Kết quả tra cứu ngữ pháp của ますだおかだ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
だ/です
Là...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp