Kết quả tra cứu ngữ pháp của ますもとたくや
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
やすい
Dễ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...