Kết quả tra cứu ngữ pháp của まぜかえす
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)