Kết quả tra cứu ngữ pháp của まそん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Chia động từ
ます
Thể lịch sự của động từ