Kết quả tra cứu ngữ pháp của またいつか夏に。
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....