Kết quả tra cứu ngữ pháp của またここであいましょう
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói