Kết quả tra cứu ngữ pháp của またたびの詩
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
及び
Và...
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc