Kết quả tra cứu ngữ pháp của またね…のキセツ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...