Kết quả tra cứu ngữ pháp của またまたあぶない刑事
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...