Kết quả tra cứu ngữ pháp của また君に会える
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
に堪える
Đáng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N4
みえる
Trông như