Kết quả tra cứu ngữ pháp của また巡り逢えた世界
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc