Kết quả tra cứu ngữ pháp của また明日 (ゆずの曲)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp