Kết quả tra cứu ngữ pháp của まだらの
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
ものだから
Tại vì
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...