Kết quả tra cứu ngữ pháp của まだ生きてるよ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng