Kết quả tra cứu ngữ pháp của まちおこし
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...