Kết quả tra cứu ngữ pháp của まちこがれる
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
がち
Thường/Hay
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
たことがある
Đã từng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn