Kết quả tra cứu ngữ pháp của まちなか陸前高田駅
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)