Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっつー
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…