Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっとうする
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ますように
Mong sao
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)