Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっ昼ま王!!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định