Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっ昼間!笑っちゃおう
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)