Kết quả tra cứu ngữ pháp của まついのりこ
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...