Kết quả tra cứu ngữ pháp của まつうら型巡視船
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào