Kết quả tra cứu ngữ pháp của まとまるくん
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không