Kết quả tra cứu ngữ pháp của まとめ役
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...