Kết quả tra cứu ngữ pháp của まなこ (ダンサー)
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
ことなく
Không hề
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn