Kết quả tra cứu ngữ pháp của まなぼっと幣舞
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...