Kết quả tra cứu ngữ pháp của まなみのりさ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện