Kết quả tra cứu ngữ pháp của まにまに
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N5
までに
Trước/Trước khi
N3
ますように
Mong sao
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
にもまして
Hơn cả
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến