Kết quả tra cứu ngữ pháp của ままごとをする
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất