Kết quả tra cứu ngữ pháp của まみや綸
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ