Kết quả tra cứu ngữ pháp của まむしの兄弟 懲役十三回
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến