Kết quả tra cứu ngữ pháp của まめのき
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...