Kết quả tra cứu ngữ pháp của まもなくかなたの
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...