Kết quả tra cứu ngữ pháp của まゆげった
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
げ
Có vẻ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
上げる
Làm... xong
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...