Kết quả tra cứu ngữ pháp của まりやまい
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực