Kết quả tra cứu ngữ pháp của まるいち的風景
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến