Kết quả tra cứu ngữ pháp của まるか食品
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N5
ましょうか
Nhé
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...