Kết quả tra cứu ngữ pháp của まろか
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
ましょうか
Nhé
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên