Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんがくらぶ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ