Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんがの森
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)