Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんがみたいな恋したいっ!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi