Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんがタイムきららキャラット
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~まじき
~Không được phép~