Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんがーる!
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
んですが
Chẳng là
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa