Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんごすちん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả