Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんざら夢ではない
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...