Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんとら〜マンガ虎の穴〜
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao