Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんもう
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...