Kết quả tra cứu ngữ pháp của まんをじして
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí