Kết quả tra cứu ngữ pháp của みあれ祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng